Biểu 1a
Số người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, giới tính, thành thị, nông thôn, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 01/4/2019 
Đơn vị tính: Người
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
I Chia theo thành thị - nông thôn
Tổng số 14008580 7028607 6979973 1815152 906183 908969 1804005 903029 900976 741479 385521 355958 1316445 649228 667217 1431847 721227 710620 1067200 541008 526192 1391456 710028 681428 885832 448064 437768 513717 252166 261551 1622 866 756 398421 195290 203131 286792 141713 145079 212144 104466 107678 199884 102148 97736 200737 98551 102186 178529 87641 90888 181998 94318 87680 149358 73966 75392 127251 61969 65282 146561 71603 74958 100720 48386 52334 94300 47205 47095 90652 46735 43917 67685 34559 33126 72375 36287 36088 63175 31117 32058 50300 24395 25905 90459 45453 45006 40405 20538 19867 52111 26147 25964 29506 14820 14686 16108 8152 7956 29476 14784 14692 25508 12886 12622 23238 11363 11875 17473 8969 8504 15058 7490 7568 10137 5180 4957 12450 6388 6062 12105 6119 5986 6752 3438 3314 4819 2407 2412 7509 3790 3719 4647 2313 2334 8033 4025 4008 3814 1924 1890 2726 1340 1386 3228 1693 1535 902 449 453 900 465 435 524 255 269 424 235 189 631 315 316
Thành thị 1920982 928362 992620 319070 146156 172914 135749 63603 72146 516712 263687 253025 310261 152574 157687 93506 43895 49611 141252 66748 74504 44575 24105 20470 39468 17669 21799 53777 25482 28295 446 208 238 44145 20696 23449 30104 14275 15829 13213 5809 7404 10333 4461 5872 22219 10291 11928 28882 13802 15080 18467 9062 9405 11094 5250 5844 7888 3560 4328 7085 3192 3893 4937 2145 2792 7460 3476 3984 7450 3595 3855 10969 5224 5745 8199 3760 4439 5475 2382 3093 8154 3773 4381 2679 1352 1327 1369 548 821 3711 1786 1925 2593 1267 1326 197 96 101 182 85 97 987 431 556 850 321 529 643 306 337 1587 797 790 145 67 78 622 279 343 125 65 60 171 76 95 687 320 367 316 158 158 121 63 58 783 376 407 487 217 270 203 88 115 1039 514 525 141 56 85 327 161 166 27 9 18 28 8 20 72 36 36
Nông thôn 12087598 6100245 5987353 1496082 760027 736055 1668256 839426 828830 224767 121834 102933 1006184 496654 509530 1338341 677332 661009 925948 474260 451688 1346881 685923 660958 846364 430395 415969 459940 226684 233256 1176 658 518 354276 174594 179682 256688 127438 129250 198931 98657 100274 189551 97687 91864 178518 88260 90258 149647 73839 75808 163531 85256 78275 138264 68716 69548 119363 58409 60954 139476 68411 71065 95783 46241 49542 86840 43729 43111 83202 43140 40062 56716 29335 27381 64176 32527 31649 57700 28735 28965 42146 20622 21524 87780 44101 43679 39036 19990 19046 48400 24361 24039 26913 13553 13360 15911 8056 7855 29294 14699 14595 24521 12455 12066 22388 11042 11346 16830 8663 8167 13471 6693 6778 9992 5113 4879 11828 6109 5719 11980 6054 5926 6581 3362 3219 4132 2087 2045 7193 3632 3561 4526 2250 2276 7250 3649 3601 3327 1707 1620 2523 1252 1271 2189 1179 1010 761 393 368 573 304 269 497 246 251 396 227 169 559 279 280
62 Tỉnh Kon Tum 296839 147250 149589 3552 1886 1666 8905 4664 4241 134 86 48 73 45 28 8114 4303 3811 2830 1514 1316 14 6 8 545 323 222 25883 12821 13062 34 33 1 141 82 59 68799 34114 34685 133117 65174 67943 245 130 115 47 23 24 32 21 11 126 70 56 2810 1441 1369 98 50 48 15 7 8 35 15 20 38 23 15 248 135 113 13 6 7 21 9 12 39515 19520 19995 2 1 1 134 67 67 183 104 79 14 9 5 5 4 1 4 1 3 0 0 0 4 3 1 0 0 0 5 1 4 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1 9 7 2 0 0 0 5 3 2 11 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 497 247 250 1 0 1 577 293 284
Thành thị 33995 16190 17805 726 376 350 1029 534 495 118 76 42 23 10 13 1161 582 579 595 312 283 5 0 5 18 15 3 3579 1740 1839 2 2 0 28 16 12 11891 5764 6127 11341 5154 6187 31 15 16 20 7 13 22 11 11 13 5 8 457 232 225 11 1 10 6 3 3 14 6 8 6 3 3 41 25 16 3 1 2 4 0 4 2627 1175 1452 0 0 0 0 0 0 152 86 66 3 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 0 0 0 0 3 3 0 7 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 6 8 0 0 0 42 24 18
Nông thôn 262844 131060 131784 2826 1510 1316 7876 4130 3746 16 10 6 50 35 15 6953 3721 3232 2235 1202 1033 9 6 3 527 308 219 22304 11081 11223 32 31 1 113 66 47 56908 28350 28558 121776 60020 61756 214 115 99 27 16 11 10 10 0 113 65 48 2353 1209 1144 87 49 38 9 4 5 21 9 12 32 20 12 207 110 97 10 5 5 17 9 8 36888 18345 18543 2 1 1 134 67 67 31 18 13 11 9 2 5 4 1 4 1 3 0 0 0 4 3 1 0 0 0 5 1 4 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 2 1 6 4 2 0 0 0 2 0 2 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 483 241 242 1 0 1 535 269 266